Có 2 kết quả:
眼鏡 yǎn jìng ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ • 眼镜 yǎn jìng ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spectacles
(2) eyeglasses
(3) CL:副[fu4]
(2) eyeglasses
(3) CL:副[fu4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spectacles
(2) eyeglasses
(3) CL:副[fu4]
(2) eyeglasses
(3) CL:副[fu4]
Bình luận 0